Mikrotik RB1100AHx4
Phiên bản mới Mikrotik RB1100AHx4 Dude được trang bị CPU Annapurna Alpine AL21400 với 4 nhân Cortex A15, xung nhịp 1.4GHz. Thiết bị này cho băng thông tối đa lên tới 7.5Gbps
Vì sao Mikrotik RB1100AHx4 được coi là mạnh nhất.
RB1100AHx4 Dude Edition hỗ trợ IPsec được tăng tốc bởi phần cứng, nhanh hơn bất kỳ thiết bị RouterBoard nào trước nó (Cho tốc độ 2.2Gbps với chế độ mã hóa AES128).
Thiết bị có bộ vỏ rackmount 1U, 13x cổng Gigabit Ethernet, cổng console RS232 và có 2 nguồn chạy redundant (-48V telecom)
RB1100AHx4 Dude được bổ xung một số kết nối tốc độ cao (2 cổng SATA và hai cổng M.2) để sử dụng cho CSDL Dude, proxy cache hoặc bất kỳ ứng dụng lưu trữ tốc độ cao nào.
Các dòng Router của Mikrotik hoàn toàn tương thích với dịch vụ WiFi Marketing của SmartWiFi
Khả năng cân bằng tải của Mikrotik RB1100AHx4
Với 13 cổng 1000Mbps thì gần như đáp ứng được mọi yêu cầu về cân bằng tải và gộp băng thông.
Thông thường một mạng Internet ở Việt Nam chỉ cần 3-4 đường Internet là quá đủ, thì Mikrotik RB1100AHx4 có thể dùng tới 12 cổng cho việc cân bằng tải.
Về khả năng chia mạng thì Mikrotik RB1100AHx4 cũng quá đủ cho một hệ thống của doanh nghiệp lớn. 13 cổng Gigabit + với khả năng VLAN thì nó trở thành một trung tâm định tuyến cực khủng.
Tính năng quản lý QoS
Là một router tầm trung cao, Mikrotik RB1100AHx4 đương nhiên hỗ trợ tính năng QoS. Tính năng này giúp người quản trị chia nhỏ mạng, giám sát từng đoạn mạng và gán chính sách về băng thông cho từng đoạn mạng.
Chức năng Dude sẽ giúp admin giám sát toàn hệ thống mạng, nó sẽ scan toàn bộ các nút mạng và vẽ ra network layout, và có thể đưa ra cảnh báo khi có bất thường xảy ra trong mạng.
Specifications
Details | |
---|---|
Product code | RB1100x4 |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | AL21400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1.4 GHz |
Dimensions | 444 x 148 x 47 mm |
License level | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
Tested ambient temperature | -40C .. +70C |
Powering
Details | |
---|---|
Max Power consumption | 20W |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 20-57 V |
Number of AC inputs | 2 |
AC input range | 100-240 |
Number of DC inputs | 2 (2-pin terminal, PoE-IN) |
2-pin terminal input Voltage | -48, 12-57 V |
Ethernet
Details | |
---|---|
10/100/1000 Ethernet ports | 13 |
Peripherals
Details | |
---|---|
Serial port | RS232 |
Other
Details | |
---|---|
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Reviews
There are no reviews yet.